Tra cứu giá bán điện
Quyết định về giá bán điện
Văn bản quyết định về giá bán điện (11/10/2024)
Thông tư số 16/2014/TT-BCT
Thông tư số 25/2018/TT-BCT
Thông tư số 06/2021/TT-BCT
Thông tư số 09/2023/TT-BCT
Giá bản lẻ điện
1. Giá bán lẻ điện cho các ngành sản xuất:
STT | Đối tượng áp dụng | Đơn vị tính | Đơn giá (đồng) 11/10/2024 | Đơn giá (đồng) 09/11/2023 | So sánh giá mới giá cũ | Tỉ lệ tăng so với giá cũ(%) |
---|---|---|---|---|---|---|
1.1 |
Cấp điện áp từ 110kV trở lên |
|||||
a. Giờ bình thường | đ/kWh | 1.728 | 1.649 | 48 | 3.12 | |
b. Giờ thấp điểm | đ/kWh | 1.094 | 1.044 | 29 | 2.99 | |
c. Giờ cao điểm | đ/kWh | 3.116 | 2.973 | 85 | 3.08 | |
1.2 |
Cấp điện áp từ 22 kV đến dưới 110 kV |
|||||
a. Giờ bình thường | đ/kWh | 1.749 | 1.669 | 49 | 3.15 | |
b. Giờ thấp điểm | đ/kWh | 1.136 | 1.084 | 30 | 2.98 | |
c. Giờ cao điểm | đ/kWh | 3.242 | 3.093 | 88 | 3.06 | |
1.3 |
Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 kV |
|||||
a. Giờ bình thường | đ/kWh | 1.812 | 1.729 | 50 | 3.10 | |
b. Giờ thấp điểm | đ/kWh | 1.178 | 1.124 | 31 | 2.97 | |
c. Giờ cao điểm | đ/kWh | 3.348 | 3.194 | 91 | 3.07 | |
1.4 |
Cấp điện áp dưới 6 kV |
|||||
a. Giờ bình thường | đ/kWh | 1.896 | 1.809 | 53 | 3.14 | |
b. Giờ thấp điểm | đ/kWh | 1.241 | 1.184 | 33 | 3.00 | |
c. Giờ cao điểm | đ/kWh | 3.474 | 3.314 | 95 | 3.09 |
2. Giá bán lẻ điện cho khối hành chính sự nghiệp:
STT | Đối tượng áp dụng | Đơn vị tính | Đơn giá (đồng) 11/10/2024 | Đơn giá (đồng) 09/11/2023 | So sánh giá mới giá cũ | Tỉ lệ tăng so với giá cũ(%) |
---|---|---|---|---|---|---|
2.1 |
Bệnh viện, nhà trẻ, mẫu giáo, trường phổ thông |
|||||
a. Cấp điện áp từ 6 kV trở lên | đ/kWh | 1.851 | 1.766 | 31 | 1.87 | |
b. Cấp điện áp dưới 6 kV | đ/kWh | 1.977 | 1.886 | 34 | 1.92 | |
2.2 |
Chiếu sáng công cộng: đơn vị hành chính, sự nghiệp |
|||||
a. Cấp điện áp từ 6 kV trở lên | đ/kWh | 2.040 | 1.947 | 36 | 1.97 | |
b. Cấp điện áp dưới 6 kV | đ/kWh | 2.124 | 2.027 | 38 | 1.99 |
3. Giá bán lẻ điện cho kinh doanh:
STT | Đối tượng áp dụng | Đơn vị tính | Đơn giá (đồng) 11/10/2024 | Đơn giá (đồng) 09/11/2023 | So sánh giá mới giá cũ | Tỉ lệ tăng so với giá cũ(%) |
---|---|---|---|---|---|---|
3.1 |
Cấp điện áp từ 22 kV trở lên |
|||||
a. Giờ bình thường | đ/kWh | 2.755 | 2.629 | 74 | 3.03 | |
b. Giờ thấp điểm | đ/kWh | 1.535 | 1.465 | 41 | 3.01 | |
c. Giờ cao điểm | đ/kWh | 4.795 | 4.575 | 127 | 2.99 | |
3.2 |
Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 kV |
|||||
a. Giờ bình thường | đ/kWh | 2.965 | 2.830 | 79 | 3.00 | |
b. Giờ thấp điểm | đ/kWh | 1.746 | 1.666 | 47 | 3.04 | |
c. Giờ cao điểm | đ/kWh | 4.963 | 4.736 | 132 | 3.00 | |
3.3 |
Cấp điện áp dưới 6 kV |
|||||
a. Giờ bình thường | đ/kWh | 3.007 | 2.870 | 80 | 3.00 | |
b. Giờ thấp điểm | đ/kWh | 1.830 | 1.746 | 49 | 3.02 | |
c. Giờ cao điểm | đ/kWh | 5.174 | 4.937 | 137 | 2.99 |
4. Giá bán lẻ điện cho sinh hoạt:
STT | Đối tượng áp dụng | Đơn vị tính | Đơn giá (đồng) 11/10/2024 | Đơn giá (đồng) 09/11/2023 | So sánh giá mới giá cũ | Tỉ lệ tăng so với giá cũ(%) |
---|---|---|---|---|---|---|
4.1 |
Giá bán lẻ điện sinh hoạt bậc thang |
|||||
Bậc 1: Cho kWh từ 0 đến 50 | đ/kWh | 1.893 | 1.806 | 50 | 2.99 | |
Bậc 2: Cho kWh từ 51 đến 100 | đ/kWh | 1.956 | 1.866 | 52 | 2.99 | |
Bậc 3: Cho kWh từ 101 đến 200 | đ/kWh | 2.271 | 2.167 | 60 | 2.99 | |
Bậc 4: Cho kWh từ 201 đến 300 | đ/kWh | 2.860 | 2.729 | 76 | 2.99 | |
Bậc 5: Cho kWh từ 301 đến 400 | đ/kWh | 3.197 | 3.050 | 85 | 2.99 | |
Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên | đ/kWh | 3.302 | 3.151 | 88 | 3.00 | |
4.2 |
Giá bán lẻ điện sinh hoạt dùng điện kế thẻ trả trước |
|||||
đ/kWh | 2.776 | 2.649 | 74 | 3.00 |
Giá bán buôn điện
5. Giá bán buôn điện nông thôn
STT | Đối tượng áp dụng | Đơn vị tính | Đơn giá (đồng) 11/10/2024 | Đơn giá (đồng) 09/11/2023 | So sánh giá mới giá cũ | Tỉ lệ tăng so với giá cũ(%) |
---|---|---|---|---|---|---|
5.1 |
Giá bán buôn điện sinh hoạt |
|||||
Bậc 1: Cho kWh từ 0 đến 50 | đ/kWh | 1.581 | 1.506 | 38 | 2.71 | |
Bậc 2: Cho kWh từ 51 đến 100 | đ/kWh | 1.644 | 1.566 | 40 | 2.74 | |
Bậc 3: Cho kWh từ 101 đến 200 | đ/kWh | 1.789 | 1.704 | 41 | 2.58 | |
Bậc 4: Cho kWh từ 201 đến 300 | đ/kWh | 2.218 | 2.112 | 51 | 2.59 | |
Bậc 5: Cho kWh từ 301 đến 400 | đ/kWh | 2.513 | 2.392 | 58 | 2.60 | |
Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên | đ/kWh | 2.617 | 2.492 | 61 | 2.63 | |
5.2 |
Giá bán buôn điện cho mục đích khác |
|||||
đ/kWh | 1.655 | 1.577 | 43 | 2.92 |
6. Giá bán buôn điện cho khu tập thể, cụm dân cư
STT | Đối tượng áp dụng | Đơn vị tính | Đơn giá (đồng) 11/10/2024 | Đơn giá (đồng) 09/11/2023 | So sánh giá mới giá cũ | Tỉ lệ tăng so với giá cũ(%) |
---|---|---|---|---|---|---|
6.1 |
Thành phố, thị xã |
|||||
6.1.1 |
Giá bán buôn điện sinh hoạt |
|||||
6.1.1.1 |
Trạm biến áp do Bên bán điện đầu tư |
|||||
Bậc 1: Cho kWh từ 0 đến 50 | đ/kWh | 1.768 | 1.686 | 45 | 2.87 | |
Bậc 2: Cho kWh từ 51 đến 100 | đ/kWh | 1.831 | 1.746 | 47 | 2.89 | |
Bậc 3: Cho kWh từ 101 đến 200 | đ/kWh | 2.072 | 1.976 | 52 | 2.83 | |
Bậc 4: Cho kWh từ 201 đến 300 | đ/kWh | 2.623 | 2.501 | 67 | 2.88 | |
Bậc 5: Cho kWh từ 301 đến 400 | đ/kWh | 2.960 | 2.822 | 76 | 2.89 | |
Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên | đ/kWh | 3.059 | 2.917 | 78 | 2.87 | |
6.1.1.2 |
Trạm biến áp do Bên mua điện đầu tư |
|||||
Bậc 1: Cho kWh từ 0 đến 50 | đ/kWh | 1.742 | 1.661 | 44 | 2.85 | |
Bậc 2: Cho kWh từ 51 đến 100 | đ/kWh | 1.805 | 1.721 | 46 | 2.87 | |
Bậc 3: Cho kWh từ 101 đến 200 | đ/kWh | 2.012 | 1.918 | 50 | 2.80 | |
Bậc 4: Cho kWh từ 201 đến 300 | đ/kWh | 2.543 | 2.424 | 63 | 2.79 | |
Bậc 5: Cho kWh từ 301 đến 400 | đ/kWh | 2.861 | 2.727 | 72 | 2.84 | |
Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên | đ/kWh | 2.990 | 2.851 | 76 | 2.87 | |
6.1.2 |
Giá bán buôn điện cho mục đích khác |
đ/kWh | 1.669 | 1.591 | 44 | 2.96 |
6.2 |
Thị trấn, huyện lỵ |
|||||
6.2.1 |
Giá bán buôn điện sinh hoạt |
|||||
6.2.1.1 |
Trạm biến áp do Bên bán điện đầu tư |
|||||
Bậc 1: Cho kWh từ 0 đến 50 | đ/kWh | 1.707 | 1.627 | 43 | 2.84 | |
Bậc 2: Cho kWh từ 51 đến 100 | đ/kWh | 1.770 | 1.687 | 45 | 2.87 | |
Bậc 3: Cho kWh từ 101 đến 200 | đ/kWh | 1.967 | 1.875 | 48 | 2.75 | |
Bậc 4: Cho kWh từ 201 đến 300 | đ/kWh | 2.490 | 2.373 | 61 | 2.76 | |
Bậc 5: Cho kWh từ 301 đến 400 | đ/kWh | 2.802 | 2.670 | 69 | 2.77 | |
Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên | đ/kWh | 2.895 | 2.760 | 72 | 2.80 | |
6.2.1.2 |
Trạm biến áp do Bên mua điện đầu tư |
|||||
Bậc 1: Cho kWh từ 0 đến 50 | đ/kWh | 1.681 | 1.602 | 42 | 2.82 | |
Bậc 2: Cho kWh từ 51 đến 100 | đ/kWh | 1.744 | 1.662 | 44 | 2.84 | |
Bậc 3: Cho kWh từ 101 đến 200 | đ/kWh | 1.924 | 1.833 | 46 | 2.69 | |
Bậc 4: Cho kWh từ 201 đến 300 | đ/kWh | 2.386 | 2.273 | 57 | 2.69 | |
Bậc 5: Cho kWh từ 301 đến 400 | đ/kWh | 2.703 | 2.575 | 65 | 2.71 | |
Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên | đ/kWh | 2.794 | 2.663 | 68 | 2.74 | |
6.2.2 |
Giá bán buôn điện cho mục đích khác |
đ/kWh | 1.669 | 1.591 | 44 | 2.96 |
7. Giá bán buôn điện cho tổ hợp thương mại - dịch vụ - sinh hoạt
STT | Đối tượng áp dụng | Đơn vị tính | Đơn giá (đồng) 11/10/2024 | Đơn giá (đồng) 09/11/2023 | So sánh giá mới giá cũ | Tỉ lệ tăng so với giá cũ(%) |
---|---|---|---|---|---|---|
7.1 |
Giá bán buôn điện sinh hoạt |
|||||
Bậc 1: Cho kWh từ 0 đến 50 | đ/kWh | 1.858 | 1.772 | 49 | 2.98 | |
Bậc 2: Cho kWh từ 51 đến 100 | đ/kWh | 1.919 | 1.830 | 51 | 3.00 | |
Bậc 3: Cho kWh từ 101 đến 200 | đ/kWh | 2.227 | 2.125 | 58 | 2.93 | |
Bậc 4: Cho kWh từ 201 đến 300 | đ/kWh | 2.805 | 2.676 | 74 | 2.97 | |
Bậc 5: Cho kWh từ 301 đến 400 | đ/kWh | 3.136 | 2.991 | 83 | 2.99 | |
Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên | đ/kWh | 3.238 | 3.089 | 85 | 2.96 | |
7.2 |
Giá bán buôn điện cho mục đích khác |
|||||
a. Giờ bình thường | đ/kWh | 2.851 | 2.720 | 74 | 2.93 | |
b. Giờ thấp điểm | đ/kWh | 1.734 | 1.654 | 45 | 2.93 | |
c. Giờ cao điểm | đ/kWh | 4.904 | 4.677 | 126 | 2.90 |
8. Giá bán buôn điện cho các khu công nghiệp
STT | Đối tượng áp dụng | Đơn vị tính | Đơn giá (đồng) 11/10/2024 | Đơn giá (đồng) 09/11/2023 | So sánh giá mới giá cũ | Tỉ lệ tăng so với giá cũ(%) |
---|---|---|---|---|---|---|
8.1 |
Giá bán buôn điện tại thanh cái 110kV của trạm biến áp 110kV/35-22-10-6kV |
|||||
8.1.1 |
Tổng công suất đặt các MBA của trạm biến áp lớn hơn 100MVA |
|||||
a. Giờ bình thường | đ/kWh | 1.664 | 1.587 | 45 | 3.04 | |
b. Giờ thấp điểm | đ/kWh | 1.066 | 1.017 | 28 | 2.96 | |
c. Giờ cao điểm | đ/kWh | 3.050 | 2.910 | 82 | 3.03 | |
8.1.2 |
Tổng công suất đặt các MBA của trạm biến áp từ 50MVA đến 100 MVA |
|||||
a. Giờ bình thường | đ/kWh | 1.657 | 1.581 | 45 | 3.05 | |
b. Giờ thấp điểm | đ/kWh | 1.035 | 987 | 27 | 2.94 | |
c. Giờ cao điểm | đ/kWh | 3.037 | 2.897 | 82 | 3.05 | |
8.1.3 |
Tổng công suất đặt các MBA của trạm biến áp dưới 50 MVA |
|||||
a. Giờ bình thường | đ/kWh | 1.649 | 1.573 | 45 | 3.07 | |
b. Giờ thấp điểm | đ/kWh | 1.030 | 982 | 26 | 2.84 | |
c. Giờ cao điểm | đ/kWh | 3.018 | 2.879 | 81 | 3.03 | |
8.2 |
Giá bán buôn điện phía trung áp của trạm biến áp 110kV/35-22-10-6kV |
|||||
8.2.1 |
Cấp điện áp từ 22 kV đến dưới 110 kV |
|||||
a. Giờ bình thường | đ/kWh | 1.717 | 1.638 | 48 | 3.14 | |
b. Giờ thấp điểm | đ/kWh | 1.115 | 1.064 | 29 | 2.93 | |
c. Giờ cao điểm | đ/kWh | 3.181 | 3.034 | 86 | 3.05 | |
8.2.2 |
Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 kV |
|||||
a. Giờ bình thường | đ/kWh | 1.779 | 1.697 | 49 | 3.10 | |
b. Giờ thấp điểm | đ/kWh | 1.155 | 1.102 | 30 | 2.93 | |
c. Giờ cao điểm | đ/kWh | 3.284 | 3.132 | 88 | 3.03 |
9. Giá bán buôn điện cho chợ
STT | Đối tượng áp dụng | Đơn vị tính | Đơn giá (đồng) 11/10/2024 | Đơn giá (đồng) 09/11/2023 | So sánh giá mới giá cũ | Tỉ lệ tăng so với giá cũ(%) |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Giá bán buôn điện cho chợ | đ/kWh | 2.687 | 2.562 | 68 | 2.85 |
CHÚ Ý! Giá bán được quy định theo thời gian sử dụng trong ngày như sau:
Thứ 2 đến thứ bảy | Chủ nhật | |
---|---|---|
Giờ bình thường |
|
|
Giờ cao điểm |
|
Không có giờ cao điểm |
Giờ thấp điểm |
|
Trường hợp có thay đổi mục đích sử dụng điện dẫn đến thay đổi mức giá, đề nghi Quý khách hàng thông báo cho ngành Điện trước 15 ngày đề điều chỉnh theo đúng đối tượng áp giá
Khi có thay đổi chủ hộ sử dụng điện, đề nghị Quý khách hàng liên hệ với Công ty Điện lực khu vực để lập thủ tục ký lại hợp đồng mua bán điện.
Đối với sinh viên và người lao động thuê nhà để ở: cứ 04 người đăng ký được hưởng định mức 01 hộ (01 người được tính là ¼ định mức) giá bán lẻ điện sinh hoạt bậc thang
Để biết thêm thông tin vui lòng liên hệ qua các hình thức sau:
Tổng đài 1900 54 54 54
Truy cập website cskh.evnhcm.vn
Email cskh@hcmpc.com.vn